Vietnamese Meaning of renumerate
bồi thường
Other Vietnamese words related to bồi thường
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of renumerate
Definitions and Meaning of renumerate in English
renumerate (v. t.)
To recount.
FAQs About the word renumerate
bồi thường
To recount.
No synonyms found.
No antonyms found.
rent-seeking => tìm kiếm tiền thuê, rent-roll => Danh mục cho thuê, rent-rebate => chiết khấu tiền thuê, renting => thuê nhà, rentier => Người hưởng lợi tức,