Vietnamese Meaning of religious song
bài hát tôn giáo
Other Vietnamese words related to bài hát tôn giáo
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of religious song
- religious society of friends => hội tôn giáo của bạn bè
- religious service => buổi lễ tôn giáo
- religious sect => giáo phái tôn giáo
- religious school => Trường tôn giáo
- religious ritual => Nghi lễ tôn giáo
- religious rite => Nghi lễ tôn giáo
- religious right => quyền tôn giáo
- religious residence => Nơi cư trú tôn giáo
- religious person => Người theo đạo
- religious outcast => Kẻ bị ruồng bỏ tôn giáo
Definitions and Meaning of religious song in English
religious song (n)
religious music for singing
FAQs About the word religious song
bài hát tôn giáo
religious music for singing
No synonyms found.
No antonyms found.
religious society of friends => hội tôn giáo của bạn bè, religious service => buổi lễ tôn giáo, religious sect => giáo phái tôn giáo, religious school => Trường tôn giáo, religious ritual => Nghi lễ tôn giáo,