Vietnamese Meaning of reimprint
tái bản
Other Vietnamese words related to tái bản
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of reimprint
Definitions and Meaning of reimprint in English
reimprint (v. t.)
To imprint again.
FAQs About the word reimprint
tái bản
To imprint again.
No synonyms found.
No antonyms found.
reimpression => Tái bản, reimpress => gây ấn tượng thêm lần nữa, reimpregnate => Thấm dung dịch lại, reimposition => áp đặt lại, reimpose => áp đặt lại,