Vietnamese Meaning of reimposition
áp đặt lại
Other Vietnamese words related to áp đặt lại
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of reimposition
Definitions and Meaning of reimposition in English
reimposition (n)
imposition again
FAQs About the word reimposition
áp đặt lại
imposition again
No synonyms found.
No antonyms found.
reimpose => áp đặt lại, reimportune => van nài một lần nữa, reimportation => tái nhập khẩu, reimport => Nhập khẩu lại, reimplant => Cấy ghép lại,