Vietnamese Meaning of regular recurrence
sự tái diễn thường xuyên
Other Vietnamese words related to sự tái diễn thường xuyên
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of regular recurrence
- regular polyhedron => Đa diện đều
- regular polygon => Đa giác đều
- regular payment => khoản thanh toán thường kỳ
- regular octahedron => Bát diện đều
- regular icosahedron => Nhị thập diệm đều
- regular hexahedron => Lục diện đều
- regular hexagon => Lục giác đều
- regular dodecahedron => Hình mười hai mặt đều
- regular convex solid => Đa diện lồi đều
- regular convex polyhedron => Đa diện lồi đều
Definitions and Meaning of regular recurrence in English
regular recurrence (n)
recurring at regular intervals
FAQs About the word regular recurrence
sự tái diễn thường xuyên
recurring at regular intervals
No synonyms found.
No antonyms found.
regular polyhedron => Đa diện đều, regular polygon => Đa giác đều, regular payment => khoản thanh toán thường kỳ, regular octahedron => Bát diện đều, regular icosahedron => Nhị thập diệm đều,