Vietnamese Meaning of regular polyhedron
Đa diện đều
Other Vietnamese words related to Đa diện đều
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of regular polyhedron
- regular polygon => Đa giác đều
- regular payment => khoản thanh toán thường kỳ
- regular octahedron => Bát diện đều
- regular icosahedron => Nhị thập diệm đều
- regular hexahedron => Lục diện đều
- regular hexagon => Lục giác đều
- regular dodecahedron => Hình mười hai mặt đều
- regular convex solid => Đa diện lồi đều
- regular convex polyhedron => Đa diện lồi đều
- regular army => Quân đội chính quy
Definitions and Meaning of regular polyhedron in English
regular polyhedron (n)
any one of five solids whose faces are congruent regular polygons and whose polyhedral angles are all congruent
FAQs About the word regular polyhedron
Đa diện đều
any one of five solids whose faces are congruent regular polygons and whose polyhedral angles are all congruent
No synonyms found.
No antonyms found.
regular polygon => Đa giác đều, regular payment => khoản thanh toán thường kỳ, regular octahedron => Bát diện đều, regular icosahedron => Nhị thập diệm đều, regular hexahedron => Lục diện đều,