FAQs About the word regular polyhedron

Đa diện đều

any one of five solids whose faces are congruent regular polygons and whose polyhedral angles are all congruent

No synonyms found.

No antonyms found.

regular polygon => Đa giác đều, regular payment => khoản thanh toán thường kỳ, regular octahedron => Bát diện đều, regular icosahedron => Nhị thập diệm đều, regular hexahedron => Lục diện đều,