FAQs About the word regosol

Đất regosol

a type of soil consisting of unconsolidated material from freshly deposited alluvium or sand

No synonyms found.

No antonyms found.

regorge => tràn ngập, regnellidium diphyllum => regnellidium diphyllum, regnellidium => Regnellidium, regne => vương quốc, regnative => không thể tái sinh,