Vietnamese Meaning of regne
vương quốc
Other Vietnamese words related to vương quốc
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of regne
Definitions and Meaning of regne in English
regne (n. & v.)
See Reign.
FAQs About the word regne
vương quốc
See Reign.
No synonyms found.
No antonyms found.
regnative => không thể tái sinh, regnant => Đương kim, regnancy => thai kỳ, regnal => nhiếp chính, regmacarp => regmacarp,