Vietnamese Meaning of regest
sổ đăng ký
Other Vietnamese words related to sổ đăng ký
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of regest
Definitions and Meaning of regest in English
regest (n.)
A register.
FAQs About the word regest
sổ đăng ký
A register.
No synonyms found.
No antonyms found.
reges => vua, regermination => Nảy mầm trở lại, regerminate => Nảy mầm trở lại, regentship => Nhiếp chính, regentess => nhiếp chính,