Vietnamese Meaning of regentess
nhiếp chính
Other Vietnamese words related to nhiếp chính
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of regentess
Definitions and Meaning of regentess in English
regentess (n.)
A female regent.
FAQs About the word regentess
nhiếp chính
A female regent.
No synonyms found.
No antonyms found.
regent diamond => Regent, regent => nhiếp chính, regenesis => tái tạo, regeneratory => tái tạo, regenerator => máy tái tạo,