FAQs About the word redstreak

vệt màu đỏ

A kind of apple having the skin streaked with red and yellow, -- a favorite English cider apple., Cider pressed from redstreak apples.

No synonyms found.

No antonyms found.

redstem storksbill => Mỏ hạc đỏ, redstart => Họa mi, red-spotted purple => Màu tím đỏ đốm, red-skinned onion => Hành tây đỏ, redskin => Người da đỏ,