FAQs About the word red-tailed hawk

Ưng đỏ đuôi

dark brown American hawk species having a reddish-brown tail

No synonyms found.

No antonyms found.

red-tailed => đuôi đỏ, redtail => chuột đuôi đỏ, red-striped => Có sọc đỏ, red-streaked => Sọc đỏ, redstreak => vệt màu đỏ,