Vietnamese Meaning of recipience
Tiếp nhận
Other Vietnamese words related to Tiếp nhận
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of recipience
- recipiency => Nhận
- recipient => người nhận
- recipient role => Vai trò người nhận
- reciprocal => đối ứng
- reciprocal cross => lai chéo hai chiều
- reciprocal inhibition => sự ức chế qua lại
- reciprocal ohm => Ôm nghịch đảo
- reciprocal pronoun => Đại từ qua lại
- reciprocal-inhibition therapy => Liệu pháp ức chế đảo ngược
- reciprocality => hỗ tương
Definitions and Meaning of recipience in English
recipience (n.)
Alt. of Recipiency
FAQs About the word recipience
Tiếp nhận
Alt. of Recipiency
No synonyms found.
No antonyms found.
recipiangle => người nhận, recipes => công thức nấu ăn, recipe => công thức, recife => Recife, recidivous => kẻ tái phạm,