Vietnamese Meaning of recipiangle
người nhận
Other Vietnamese words related to người nhận
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of recipiangle
- recipience => Tiếp nhận
- recipiency => Nhận
- recipient => người nhận
- recipient role => Vai trò người nhận
- reciprocal => đối ứng
- reciprocal cross => lai chéo hai chiều
- reciprocal inhibition => sự ức chế qua lại
- reciprocal ohm => Ôm nghịch đảo
- reciprocal pronoun => Đại từ qua lại
- reciprocal-inhibition therapy => Liệu pháp ức chế đảo ngược
Definitions and Meaning of recipiangle in English
recipiangle (n.)
An instrument with two arms that are pivoted together at one end, and a graduated arc, -- used by military engineers for measuring and laying off angles of fortifications.
FAQs About the word recipiangle
người nhận
An instrument with two arms that are pivoted together at one end, and a graduated arc, -- used by military engineers for measuring and laying off angles of fort
No synonyms found.
No antonyms found.
recipes => công thức nấu ăn, recipe => công thức, recife => Recife, recidivous => kẻ tái phạm, recidivist => kẻ tái phạm,