Vietnamese Meaning of reaffiliation
Tái liên kết
Other Vietnamese words related to Tái liên kết
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of reaffiliation
- reaffirm => khẳng định lại
- reaffirmance => khẳng định lại
- reaffirmation => sự tái khẳng định
- reafforest => tái thiết lâm nghiệp
- re-afforest => Trồng rừng lại
- reafforestation => Tái sinh rừng
- re-afforestation => Tái tạo lại rừng
- reagan => Reagan
- reagan administration => Chính quyền Reagan
- reagent => thuốc thử
Definitions and Meaning of reaffiliation in English
reaffiliation (n)
affiliation anew
FAQs About the word reaffiliation
Tái liên kết
affiliation anew
No synonyms found.
No antonyms found.
ready-witted => Trí tuệ nhanh nhẹn, ready-to-wear => May sẵn, ready-to-eat => sẵn sàng để ăn, ready-mix => bê tông trộn sẵn, ready-made => may sẵn,