FAQs About the word ready-cooked

nấu sẵn

cooked in such a way as to be ready for sale

No synonyms found.

No antonyms found.

ready to hand => sẵn sàng để sử dụng, ready reckoner => Máy tính sẵn sàng, ready money => tiền mặt, ready cash => tiền mặt, ready and waiting => đã sẵn sàng và chờ đợi,