Vietnamese Meaning of re-echo
tiếng vang
Other Vietnamese words related to tiếng vang
Nearest Words of re-echo
Definitions and Meaning of re-echo in English
re-echo (n)
the echo of an echo
FAQs About the word re-echo
tiếng vang
the echo of an echo
Tiếng vọng,cộng hưởng,cộng hưởng,vang vọng,âm thanh,nhẫn,cuộn
ẩm,làm ẩm,buồn tẻ,yên tĩnh,làm yếu đi
reecho => tiếng vọng, reebok => Reebok, ree => rạn san hô, redwood penstemon => Bút penstemon gỗ đỏ, redwood national park => Vườn quốc gia Redwood,