Vietnamese Meaning of quercus
Quercus
Other Vietnamese words related to Quercus
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of quercus
- quercitron oak => Cây sồi quercitron
- quercitron => Vàng gỗ sồi
- quercitrin => Quercetin
- quercitin => Quercetin
- quercite => Quercit
- quercitannic => Axit quercitannic
- quentin tarantino => Quentin Tarantino
- quentin jerome tarantino => Quentin Jerome Tarantino
- quenouille training => Đào tạo quenouille
- quenelle => Cả viên
- quercus agrifolia => Sồi trực tiếp California
- quercus alba => Sồi trắng
- quercus arizonica => Sồi Arizona
- quercus bicolor => Quercus bicolor
- quercus borealis => Quercus borealis
- quercus cerris => Cây sồi Thổ Nhĩ Kỳ
- quercus chrysolepis => Quercus chrysolepis
- quercus coccinea => Sồi đỏ.
- quercus ellipsoidalis => Cây sồi
- quercus falcata => Sồi đỏ phía Nam
Definitions and Meaning of quercus in English
quercus (n)
oaks
quercus (n.)
A genus of trees constituted by the oak. See Oak.
FAQs About the word quercus
Quercus
oaksA genus of trees constituted by the oak. See Oak.
No synonyms found.
No antonyms found.
quercitron oak => Cây sồi quercitron, quercitron => Vàng gỗ sồi, quercitrin => Quercetin, quercitin => Quercetin, quercite => Quercit,