Vietnamese Meaning of quercus chrysolepis
Quercus chrysolepis
Other Vietnamese words related to Quercus chrysolepis
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of quercus chrysolepis
- quercus cerris => Cây sồi Thổ Nhĩ Kỳ
- quercus borealis => Quercus borealis
- quercus bicolor => Quercus bicolor
- quercus arizonica => Sồi Arizona
- quercus alba => Sồi trắng
- quercus agrifolia => Sồi trực tiếp California
- quercus => Quercus
- quercitron oak => Cây sồi quercitron
- quercitron => Vàng gỗ sồi
- quercitrin => Quercetin
- quercus coccinea => Sồi đỏ.
- quercus ellipsoidalis => Cây sồi
- quercus falcata => Sồi đỏ phía Nam
- quercus garryana => Quercus garryana
- quercus grosseserrata => Quercus grosseserrata
- quercus ilex => Cây sồi xanh
- quercus ilicifolia => Sồi đá
- quercus imbricaria => Sồi
- quercus incana => Sồi trắng
- quercus kelloggii => Quercus kelloggii
Definitions and Meaning of quercus chrysolepis in English
quercus chrysolepis (n)
medium-sized evergreen of southwestern United States and northwestern Mexico with oblong leathery often spiny-edged leaves
FAQs About the word quercus chrysolepis
Quercus chrysolepis
medium-sized evergreen of southwestern United States and northwestern Mexico with oblong leathery often spiny-edged leaves
No synonyms found.
No antonyms found.
quercus cerris => Cây sồi Thổ Nhĩ Kỳ, quercus borealis => Quercus borealis, quercus bicolor => Quercus bicolor, quercus arizonica => Sồi Arizona, quercus alba => Sồi trắng,