FAQs About the word put up a front

Gỉa vờ

to hide one's true feelings, thoughts, etc.

Hành động,để bật,vờ vịt,làm một chương trình,giả vờ,ra ngoài,giả vờ,đóng kịch,ảnh hưởng,che giấu

No antonyms found.

put to it => Đặt nó lên đó, put the kibosh on => chấm dứt, put paid to => trả tiền, put one's finger on => đặt ngón tay vào, put on an act => đóng kịch,