Vietnamese Meaning of purple sanicle
cây ngải cứu
Other Vietnamese words related to cây ngải cứu
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of purple sanicle
- purple sage => cây xô thơm tím
- purple rock brake => Quyển bá màu tía
- purple poppy mallow => Cây anh túc tím
- purple pea => Đậu Hà Lan tím
- purple passage => Đoạn màu tím
- purple osier => osier tím
- purple orchis => Lan tím
- purple onion => Hành tím
- purple nightshade => Cà độc dược
- purple mullein => Cây bấc tím
- purple saxifrage => Trạch thạch thảo tím
- purple silkweed => Cây thiên lý tím
- purple strawberry guava => Ổi dâu tím
- purple trillium => Trillium tím
- purple velvet plant => Cây nhung tím
- purple virgin's bower => Cây trinh nữ tím
- purple willow => Cây liễu tím
- purple-black => tím đen
- purple-blue => tím
- purple-brown => tím sẫm
Definitions and Meaning of purple sanicle in English
purple sanicle (n)
sanicle of northwestern United States and British Columbia having yellow or red or purple flowers
FAQs About the word purple sanicle
cây ngải cứu
sanicle of northwestern United States and British Columbia having yellow or red or purple flowers
No synonyms found.
No antonyms found.
purple sage => cây xô thơm tím, purple rock brake => Quyển bá màu tía, purple poppy mallow => Cây anh túc tím, purple pea => Đậu Hà Lan tím, purple passage => Đoạn màu tím,