Vietnamese Meaning of purple sage
cây xô thơm tím
Other Vietnamese words related to cây xô thơm tím
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of purple sage
- purple rock brake => Quyển bá màu tía
- purple poppy mallow => Cây anh túc tím
- purple pea => Đậu Hà Lan tím
- purple passage => Đoạn màu tím
- purple osier => osier tím
- purple orchis => Lan tím
- purple onion => Hành tím
- purple nightshade => Cà độc dược
- purple mullein => Cây bấc tím
- purple milk vetch => Sữa đậu nành tím
- purple sanicle => cây ngải cứu
- purple saxifrage => Trạch thạch thảo tím
- purple silkweed => Cây thiên lý tím
- purple strawberry guava => Ổi dâu tím
- purple trillium => Trillium tím
- purple velvet plant => Cây nhung tím
- purple virgin's bower => Cây trinh nữ tím
- purple willow => Cây liễu tím
- purple-black => tím đen
- purple-blue => tím
Definitions and Meaning of purple sage in English
purple sage (n)
silvery-leaved California herb with purple flowers
FAQs About the word purple sage
cây xô thơm tím
silvery-leaved California herb with purple flowers
No synonyms found.
No antonyms found.
purple rock brake => Quyển bá màu tía, purple poppy mallow => Cây anh túc tím, purple pea => Đậu Hà Lan tím, purple passage => Đoạn màu tím, purple osier => osier tím,