Vietnamese Meaning of purple finch
Chim sẻ tía đỏ
Other Vietnamese words related to Chim sẻ tía đỏ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of purple finch
- purple emperor => tím hoàng đế
- purple cress => Rau cải xoong tím
- purple clover => Cỏ ba lá tím
- purple clematis => Clematis tím
- purple chinese houses => Những ngôi nhà Trung Quốc màu tím
- purple boneset => Xương màu tím
- purple beech => Cây sồi tím
- purple bacteria => Vi khuẩn màu tím
- purple avens => Hoa xà thi tím
- purple apricot => Mơ tím
- purple fringeless orchid => Lan tím không viền
- purple fringeless orchis => Lan không rìa tím
- purple gallinule => gà lôi tím
- purple grackle => Chim sáo đen tía
- purple granadillo => Gỗ trắc tím
- purple ground cherry => Đỏ quyện hoa tím
- purple heart => Trái tim tím
- purple heather => Cây thạch nam tím
- purple loco => màu tím loco
- purple locoweed => locoweed tím
Definitions and Meaning of purple finch in English
purple finch (n)
North American finch having a raspberry-red head and breast and rump
FAQs About the word purple finch
Chim sẻ tía đỏ
North American finch having a raspberry-red head and breast and rump
No synonyms found.
No antonyms found.
purple emperor => tím hoàng đế, purple cress => Rau cải xoong tím, purple clover => Cỏ ba lá tím, purple clematis => Clematis tím, purple chinese houses => Những ngôi nhà Trung Quốc màu tím,