Vietnamese Meaning of purple emperor
tím hoàng đế
Other Vietnamese words related to tím hoàng đế
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of purple emperor
- purple cress => Rau cải xoong tím
- purple clover => Cỏ ba lá tím
- purple clematis => Clematis tím
- purple chinese houses => Những ngôi nhà Trung Quốc màu tím
- purple boneset => Xương màu tím
- purple beech => Cây sồi tím
- purple bacteria => Vi khuẩn màu tím
- purple avens => Hoa xà thi tím
- purple apricot => Mơ tím
- purple anise => Hồi tử
- purple finch => Chim sẻ tía đỏ
- purple fringeless orchid => Lan tím không viền
- purple fringeless orchis => Lan không rìa tím
- purple gallinule => gà lôi tím
- purple grackle => Chim sáo đen tía
- purple granadillo => Gỗ trắc tím
- purple ground cherry => Đỏ quyện hoa tím
- purple heart => Trái tim tím
- purple heather => Cây thạch nam tím
- purple loco => màu tím loco
Definitions and Meaning of purple emperor in English
purple emperor (n)
large European butterfly the male of which has wings shaded with purple
FAQs About the word purple emperor
tím hoàng đế
large European butterfly the male of which has wings shaded with purple
No synonyms found.
No antonyms found.
purple cress => Rau cải xoong tím, purple clover => Cỏ ba lá tím, purple clematis => Clematis tím, purple chinese houses => Những ngôi nhà Trung Quốc màu tím, purple boneset => Xương màu tím,