Vietnamese Meaning of pureblood
thuần chủng
Other Vietnamese words related to thuần chủng
Nearest Words of pureblood
- pure tone => Âm thanh trong trẻo
- pure mathematics => toán học thuần túy
- pure imaginary number => Số ảo thuần
- pure gold => Vàng nguyên chất
- pure binary numeration system => Hệ thống số nhị phân thuần túy
- pure absence => vắng mặt tuyệt đối
- pure => thuần túy
- purdah => purdah
- purchasing department => Phòng mua hàng
- purchasing agent => nhân viên mua hàng
Definitions and Meaning of pureblood in English
pureblood (n)
a pedigreed animal of unmixed lineage; used especially of horses
pureblood (s)
having a list of ancestors as proof of being a purebred animal
FAQs About the word pureblood
thuần chủng
a pedigreed animal of unmixed lineage; used especially of horses, having a list of ancestors as proof of being a purebred animal
thuần chủng,ngựa thuần chủng,thuần chủng
thánh giá,lai,chó lai,lai,lai,lai giống,lừa,Lai giống khác loài
pure tone => Âm thanh trong trẻo, pure mathematics => toán học thuần túy, pure imaginary number => Số ảo thuần, pure gold => Vàng nguyên chất, pure binary numeration system => Hệ thống số nhị phân thuần túy,