Vietnamese Meaning of pterocles alchata
Pterocles alchata
Other Vietnamese words related to Pterocles alchata
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of pterocles alchata
- pterocles => Điểu
- pterocarya fraxinifolia => Cây óc chó có cánh
- pterocarya => cánh quả óc chó
- pterocarpus santalinus => Gỗ đàn hương đỏ
- pterocarpus marsupium => Pterocarpus marsupium
- pterocarpus macrocarpus => Cẩm lai
- pterocarpus indicus => Cẩm lai
- pterocarpus angolensis => Pterocarpus angolensis
- pterocarpus => ???
- pternohyla => Pternohyla
- pterocles indicus => Gà gô Ấn Độ
- pteroclididae => Chim sa mạc
- pterocnemia => Cánh chân
- pterocnemia pennata => Đà điểu Darwin
- pterodactyl => Thằn lằn biết bay
- pterodactylidae => Họ Thằn lằn có cánh
- pterodactylus => Cổ phi long
- pterois => Cá bọ cạp
- pteropogon => pteropogon
- pteropogon humboltianum => pteropogon humboltianum
Definitions and Meaning of pterocles alchata in English
pterocles alchata (n)
sandgrouse of Europe and Africa having elongated middle tail feathers
FAQs About the word pterocles alchata
Pterocles alchata
sandgrouse of Europe and Africa having elongated middle tail feathers
No synonyms found.
No antonyms found.
pterocles => Điểu, pterocarya fraxinifolia => Cây óc chó có cánh, pterocarya => cánh quả óc chó, pterocarpus santalinus => Gỗ đàn hương đỏ, pterocarpus marsupium => Pterocarpus marsupium,