Vietnamese Meaning of pterocarya fraxinifolia
Cây óc chó có cánh
Other Vietnamese words related to Cây óc chó có cánh
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of pterocarya fraxinifolia
- pterocarya => cánh quả óc chó
- pterocarpus santalinus => Gỗ đàn hương đỏ
- pterocarpus marsupium => Pterocarpus marsupium
- pterocarpus macrocarpus => Cẩm lai
- pterocarpus indicus => Cẩm lai
- pterocarpus angolensis => Pterocarpus angolensis
- pterocarpus => ???
- pternohyla => Pternohyla
- pteris multifida => Dương xỉ lá xẻ
- pteris cretica => Dương xỉ Crete
- pterocles => Điểu
- pterocles alchata => Pterocles alchata
- pterocles indicus => Gà gô Ấn Độ
- pteroclididae => Chim sa mạc
- pterocnemia => Cánh chân
- pterocnemia pennata => Đà điểu Darwin
- pterodactyl => Thằn lằn biết bay
- pterodactylidae => Họ Thằn lằn có cánh
- pterodactylus => Cổ phi long
- pterois => Cá bọ cạp
Definitions and Meaning of pterocarya fraxinifolia in English
pterocarya fraxinifolia (n)
medium-sized Caucasian much-branched tree distinguished from other walnut trees by its winged fruit
FAQs About the word pterocarya fraxinifolia
Cây óc chó có cánh
medium-sized Caucasian much-branched tree distinguished from other walnut trees by its winged fruit
No synonyms found.
No antonyms found.
pterocarya => cánh quả óc chó, pterocarpus santalinus => Gỗ đàn hương đỏ, pterocarpus marsupium => Pterocarpus marsupium, pterocarpus macrocarpus => Cẩm lai, pterocarpus indicus => Cẩm lai,