Vietnamese Meaning of pseudoscorpion
Giả bò cạp
Other Vietnamese words related to Giả bò cạp
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of pseudoscorpion
- pseudoscientific => giả khoa học
- pseudoscience => Khoa học giả
- pseudoryx nghetinhensis => Pseudoryx nghetinhensis
- pseudoryx => pseudoryx
- pseudorubella => giả rubella
- pseudoprostyle => Giả hàng cột
- pseudopodium => giả tua
- pseudopod => Giả túc
- pseudopleuronectes americanus => Cá bơn Mỹ
- pseudopleuronectes => Pseudopleuronectes
- pseudoscorpiones => Bọ cạp giả
- pseudoscorpionida => Bọ cạp giả
- pseudosmallpox => Đậu mùa khỉ
- pseudotaxus => Tùng giả
- pseudotaxus chienii => Bách tán lá lưỡi
- pseudotsuga => -
- pseudotsuga macrocarpa => Thông Douglas
- pseudotsuga menziesii => Thông Douglas
- pseudovariola => giả đậu mùa
- pseudowintera => pseudowintera
Definitions and Meaning of pseudoscorpion in English
pseudoscorpion (n)
small nonvenomous arachnid resembling a tailless scorpion
FAQs About the word pseudoscorpion
Giả bò cạp
small nonvenomous arachnid resembling a tailless scorpion
No synonyms found.
No antonyms found.
pseudoscientific => giả khoa học, pseudoscience => Khoa học giả, pseudoryx nghetinhensis => Pseudoryx nghetinhensis, pseudoryx => pseudoryx, pseudorubella => giả rubella,