Vietnamese Meaning of pseudoscientific
giả khoa học
Other Vietnamese words related to giả khoa học
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of pseudoscientific
- pseudoscience => Khoa học giả
- pseudoryx nghetinhensis => Pseudoryx nghetinhensis
- pseudoryx => pseudoryx
- pseudorubella => giả rubella
- pseudoprostyle => Giả hàng cột
- pseudopodium => giả tua
- pseudopod => Giả túc
- pseudopleuronectes americanus => Cá bơn Mỹ
- pseudopleuronectes => Pseudopleuronectes
- pseudophloem => giả nhu mô
- pseudoscorpion => Giả bò cạp
- pseudoscorpiones => Bọ cạp giả
- pseudoscorpionida => Bọ cạp giả
- pseudosmallpox => Đậu mùa khỉ
- pseudotaxus => Tùng giả
- pseudotaxus chienii => Bách tán lá lưỡi
- pseudotsuga => -
- pseudotsuga macrocarpa => Thông Douglas
- pseudotsuga menziesii => Thông Douglas
- pseudovariola => giả đậu mùa
Definitions and Meaning of pseudoscientific in English
pseudoscientific (s)
based on theories and methods erroneously regarded as scientific
FAQs About the word pseudoscientific
giả khoa học
based on theories and methods erroneously regarded as scientific
No synonyms found.
No antonyms found.
pseudoscience => Khoa học giả, pseudoryx nghetinhensis => Pseudoryx nghetinhensis, pseudoryx => pseudoryx, pseudorubella => giả rubella, pseudoprostyle => Giả hàng cột,