FAQs About the word prefigurative

báo trước

indistinctly prophetic

No synonyms found.

No antonyms found.

prefiguration => điềm báo trước, preferred stock => Cổ phiếu ưu đãi, preferred shares => cổ phiếu ưu đãi, preferred => ưa thích, preferment => ưu tiên,