Vietnamese Meaning of prefigurative
báo trước
Other Vietnamese words related to báo trước
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of prefigurative
- prefiguration => điềm báo trước
- preferred stock => Cổ phiếu ưu đãi
- preferred shares => cổ phiếu ưu đãi
- preferred => ưa thích
- preferment => ưu tiên
- preferentially => ưu tiên
- preferential voting => Bầu chọn theo sở thích
- preferential => ưu đãi
- preferent => ưa thích
- preference shares => Cổ phiếu ưu đãi
- prefigure => báo hiệu trước
- prefix => tiếp đầu ngữ
- prefix notation => Ký hiệu tiền tố
- prefixation => tiếp đầu ngữ
- preform => chuẩn bị
- preformation => tiền tạo
- prefrontal => tiền trán
- prefrontal cortex => vỏ não trước trán
- prefrontal leucotomy => Phẫu thuật cắt bỏ thùy trán
- prefrontal leukotomy => Phẫu thuật cắt bỏ thùy trán
Definitions and Meaning of prefigurative in English
prefigurative (s)
indistinctly prophetic
FAQs About the word prefigurative
báo trước
indistinctly prophetic
No synonyms found.
No antonyms found.
prefiguration => điềm báo trước, preferred stock => Cổ phiếu ưu đãi, preferred shares => cổ phiếu ưu đãi, preferred => ưa thích, preferment => ưu tiên,