Vietnamese Meaning of prefiguration
điềm báo trước
Other Vietnamese words related to điềm báo trước
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of prefiguration
- prefigurative => báo trước
- prefigure => báo hiệu trước
- prefix => tiếp đầu ngữ
- prefix notation => Ký hiệu tiền tố
- prefixation => tiếp đầu ngữ
- preform => chuẩn bị
- preformation => tiền tạo
- prefrontal => tiền trán
- prefrontal cortex => vỏ não trước trán
- prefrontal leucotomy => Phẫu thuật cắt bỏ thùy trán
Definitions and Meaning of prefiguration in English
prefiguration (n)
an example that prefigures or foreshadows what is to come
the act of providing vague advance indications; representing beforehand
FAQs About the word prefiguration
điềm báo trước
an example that prefigures or foreshadows what is to come, the act of providing vague advance indications; representing beforehand
No synonyms found.
No antonyms found.
preferred stock => Cổ phiếu ưu đãi, preferred shares => cổ phiếu ưu đãi, preferred => ưa thích, preferment => ưu tiên, preferentially => ưu tiên,