Vietnamese Meaning of prairie grouse
Gà gô đồng cỏ
Other Vietnamese words related to Gà gô đồng cỏ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of prairie grouse
- prairie grass => Cỏ thảo nguyên
- prairie gourd vine => Bầu thảo nguyên
- prairie gourd => bí ngô đồng cỏ
- prairie golden aster => Hoa aster vàng đồng cỏ
- prairie gentian => Long đởm thảo nguyên
- prairie fox => Cáo thảo nguyên
- prairie fowl => gà đồng cỏ
- prairie fire => cháy thảo nguyên
- prairie dog => Chó đồng cỏ
- prairie dock => Cỏ đào
- prairie lotus => Prairie lotus
- prairie mallow => Cây bông ổi
- prairie marmot => Chó đồng cỏ
- prairie mimosa => Hoa trinh nữ thảo nguyên
- prairie orchid => Hoa lan thảo nguyên
- prairie rattler => Rắn đuôi chuông thảo nguyên
- prairie rattlesnake => Rắn đuôi chuông thảo nguyên
- prairie rocket => Tên lửa đồng cỏ
- prairie sage => Cây xô thơm đồng cỏ
- prairie sagewort => Ngải đồng cỏ
Definitions and Meaning of prairie grouse in English
prairie grouse (n)
brown mottled North American grouse of western prairies
FAQs About the word prairie grouse
Gà gô đồng cỏ
brown mottled North American grouse of western prairies
No synonyms found.
No antonyms found.
prairie grass => Cỏ thảo nguyên, prairie gourd vine => Bầu thảo nguyên, prairie gourd => bí ngô đồng cỏ, prairie golden aster => Hoa aster vàng đồng cỏ, prairie gentian => Long đởm thảo nguyên,