Vietnamese Meaning of prairie gourd
bí ngô đồng cỏ
Other Vietnamese words related to bí ngô đồng cỏ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of prairie gourd
- prairie golden aster => Hoa aster vàng đồng cỏ
- prairie gentian => Long đởm thảo nguyên
- prairie fox => Cáo thảo nguyên
- prairie fowl => gà đồng cỏ
- prairie fire => cháy thảo nguyên
- prairie dog => Chó đồng cỏ
- prairie dock => Cỏ đào
- prairie crab => Cua đồng cỏ
- prairie cordgrass => Cỏ dây đồng cỏ
- prairie coneflower => Cúc nón đỏ
- prairie gourd vine => Bầu thảo nguyên
- prairie grass => Cỏ thảo nguyên
- prairie grouse => Gà gô đồng cỏ
- prairie lotus => Prairie lotus
- prairie mallow => Cây bông ổi
- prairie marmot => Chó đồng cỏ
- prairie mimosa => Hoa trinh nữ thảo nguyên
- prairie orchid => Hoa lan thảo nguyên
- prairie rattler => Rắn đuôi chuông thảo nguyên
- prairie rattlesnake => Rắn đuôi chuông thảo nguyên
Definitions and Meaning of prairie gourd in English
prairie gourd (n)
small hard green-and-white inedible fruit of the prairie gourd plant
perennial vine of dry parts of central and southwestern United States and Mexico having small hard mottled green inedible fruit
FAQs About the word prairie gourd
bí ngô đồng cỏ
small hard green-and-white inedible fruit of the prairie gourd plant, perennial vine of dry parts of central and southwestern United States and Mexico having sm
No synonyms found.
No antonyms found.
prairie golden aster => Hoa aster vàng đồng cỏ, prairie gentian => Long đởm thảo nguyên, prairie fox => Cáo thảo nguyên, prairie fowl => gà đồng cỏ, prairie fire => cháy thảo nguyên,