Vietnamese Meaning of polyphote
Polyphotos
Other Vietnamese words related to Polyphotos
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of polyphote
- polyphotal => Nhiều tầng ánh sáng
- polyphosphoric acid => axit polyphosphoric
- polyphosphate => Polyphosphate
- polyphony => Đa âm
- polyphonous => Phối âm
- polyphonically => đa âm sắc
- polyphonic prose => Văn xuôi đa âm
- polyphonic music => Âm nhạc đa âm
- polyphonic letter => Chữ cái đa thanh
- polyphonic => nhiều giọng
- polyplacophora => Động vật thân mềm chân đầu
- polyplacophore => Giáp mềm
- polyploid => Đa bội thể
- polyploidy => Đa bội
- polypodiaceae => Họ Dương xỉ thật
- polypodiales => Polypodiales
- polypodium => dương xỉ
- polypodium aureum => Cỏ hẹ
- polypodium glycyrrhiza => Cỏ lưỡi rắn cam thảo (Polypodium glycyrrhiza)
- polypodium scouleri => Polypodium scouleri
Definitions and Meaning of polyphote in English
polyphote (a.)
Pertaining to or designating arc lamps so constructed that more than one can be used on a single circuit.
FAQs About the word polyphote
Polyphotos
Pertaining to or designating arc lamps so constructed that more than one can be used on a single circuit.
No synonyms found.
No antonyms found.
polyphotal => Nhiều tầng ánh sáng, polyphosphoric acid => axit polyphosphoric, polyphosphate => Polyphosphate, polyphony => Đa âm, polyphonous => Phối âm,