Vietnamese Meaning of polyphotal
Nhiều tầng ánh sáng
Other Vietnamese words related to Nhiều tầng ánh sáng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of polyphotal
- polyphote => Polyphotos
- polyplacophora => Động vật thân mềm chân đầu
- polyplacophore => Giáp mềm
- polyploid => Đa bội thể
- polyploidy => Đa bội
- polypodiaceae => Họ Dương xỉ thật
- polypodiales => Polypodiales
- polypodium => dương xỉ
- polypodium aureum => Cỏ hẹ
- polypodium glycyrrhiza => Cỏ lưỡi rắn cam thảo (Polypodium glycyrrhiza)
Definitions and Meaning of polyphotal in English
polyphotal (a.)
Alt. of Polyphote
FAQs About the word polyphotal
Nhiều tầng ánh sáng
Alt. of Polyphote
No synonyms found.
No antonyms found.
polyphosphoric acid => axit polyphosphoric, polyphosphate => Polyphosphate, polyphony => Đa âm, polyphonous => Phối âm, polyphonically => đa âm sắc,