Vietnamese Meaning of polygenesis
thuyết đa nguồn gốc
Other Vietnamese words related to thuyết đa nguồn gốc
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of polygenesis
Definitions and Meaning of polygenesis in English
polygenesis (n.)
Alt. of Polygeny
FAQs About the word polygenesis
thuyết đa nguồn gốc
Alt. of Polygeny
No synonyms found.
No antonyms found.
polygene => Đa gen, polygastrica => nhiều dạ dày, polygastric => Đa dạ dày, polygastrian => Đa dạ dày, polygamy => Đa thê,