Vietnamese Meaning of polygastrian
Đa dạ dày
Other Vietnamese words related to Đa dạ dày
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of polygastrian
Definitions and Meaning of polygastrian in English
polygastrian (n.)
One of the Polygastrica.
FAQs About the word polygastrian
Đa dạ dày
One of the Polygastrica.
No synonyms found.
No antonyms found.
polygamy => Đa thê, polygamous => đa thê, polygamize => chế độ đa thê, polygamist => người theo chế độ đa thê, polygamian => đa thê,