Vietnamese Meaning of polychromy
đa sắc
Other Vietnamese words related to đa sắc
Nearest Words of polychromy
- polychronious => đa thời tính
- polycillin => polycillin
- polycirrus => Polycirrus
- polyclinic => Phòng khám đa khoa
- polyconic => Đa hình nón
- polyconic projection => Phép chiếu đa hình nón
- polycotyledon => Cây hạt nhiều lá mầm
- polycotyledonary => Đa phôi
- polycracy => chế độ đa quyền
- polycrotic => Đa động mạch
Definitions and Meaning of polychromy in English
polychromy (n.)
The art or practice of combining different colors, especially brilliant ones, in an artistic way.
FAQs About the word polychromy
đa sắc
The art or practice of combining different colors, especially brilliant ones, in an artistic way.
đốm,trét,đốm,Đá cẩm thạch,Lốm đốm,mẫu,đốm,chuỗi,có sọc,Sọc
thuốc tẩy,làm mất màu,tráng trụng,tẩy trắng
polychromous => nhiều màu sắc, polychromize => tô nhiều màu, polychromise => Tô màu, polychromic => Nhiều màu, polychrome => Nhiều màu,