FAQs About the word police captain

Cảnh sát trưởng

a policeman in charge of a precinct

No synonyms found.

No antonyms found.

police boat => Thuyền cảnh sát, police blotter => tin nhanh, police action => hành động của cảnh sát, police academy => học viện cảnh sát, police => Cảnh sát,