FAQs About the word police blotter

tin nhanh

the daily written record of events (as arrests) in a police station

No synonyms found.

No antonyms found.

police action => hành động của cảnh sát, police academy => học viện cảnh sát, police => Cảnh sát, policate => lễ phép, polianthes tuberosa => Suối hương,