FAQs About the word pocket flask

Bình đựng rượu bỏ túi

a flask that holds spirits

No synonyms found.

No antonyms found.

pocket flap => Vạt túi, pocket edition => Phiên bản bỏ túi, pocket dictionary => từ điển bỏ túi, pocket comb => lược bỏ túi, pocket calculator => Máy tính bỏ túi,