Vietnamese Meaning of pluming
hệ thống ống nước
Other Vietnamese words related to hệ thống ống nước
Nearest Words of pluming
Definitions and Meaning of pluming in English
pluming (p. pr. & vb. n.)
of Plume
FAQs About the word pluming
hệ thống ống nước
of Plume
niềm tự hào,chúc mừng,nịnh bợ,khoe khoang,khoe khoang,tiếng gà trống gáy,Chúc mừng,khoác lác,gây hứng thú,khoe khoang
No antonyms found.
plumiliform => Có lông vũ, plumigerous => lông vũ, plumiera => Plumeria, plumicorn => dải lông, plum-fruited yew => Đỗ quyên,