Vietnamese Meaning of platanus acerifolia
Cây vông
Other Vietnamese words related to Cây vông
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of platanus acerifolia
- platanus => Cây phong
- platanthera leucophea => Hoa phong lan trắng
- platanthera chlorantha => Platanthera chlorantha
- platanthera bifolia => Platanthera bifolia
- platanthera => Hoa lan trong đất
- platanistidae => Platanistidae
- platanist => Platanistidae
- platanaceae => Họ Dương
- platan => Cây sung
- platalea leucorodia => Cò thìa
- platanus occidentalis => Platanus occidentalis
- platanus orientalis => Cây duối phương Đông
- platanus racemosa => Cây phượng vĩ
- platanus wrightii => Cây thích Wright
- platband => dải phẳng
- plate => đĩa
- plate armor => Áo giáp tấm
- plate armour => Áo giáp mạ
- plate glass => Kính cửa sổ
- plate iron => Tôn sắt
Definitions and Meaning of platanus acerifolia in English
platanus acerifolia (n)
very large fast-growing tree much planted as a street tree
FAQs About the word platanus acerifolia
Cây vông
very large fast-growing tree much planted as a street tree
No synonyms found.
No antonyms found.
platanus => Cây phong, platanthera leucophea => Hoa phong lan trắng, platanthera chlorantha => Platanthera chlorantha, platanthera bifolia => Platanthera bifolia, platanthera => Hoa lan trong đất,