Vietnamese Meaning of plant toxin
Độc tố thực vật
Other Vietnamese words related to Độc tố thực vật
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of plant toxin
- plant tissue => Mô thực vật
- plant substance => Chất thực vật
- plant structure => <br>;cấu trúc cây
- plant scientist => Nhà thực vật học
- plant product => sản phẩm thực vật
- plant process => quá trình nhà máy
- plant part => Bộ phận của cây
- plant organ => cơ quan thực vật
- plant order => Bộ thực vật
- plant material => Vật liệu thực vật
Definitions and Meaning of plant toxin in English
plant toxin (n)
any substance produced by plants that is similar in its properties to extracellular bacterial toxin
FAQs About the word plant toxin
Độc tố thực vật
any substance produced by plants that is similar in its properties to extracellular bacterial toxin
No synonyms found.
No antonyms found.
plant tissue => Mô thực vật, plant substance => Chất thực vật, plant structure => <br>;cấu trúc cây, plant scientist => Nhà thực vật học, plant product => sản phẩm thực vật,