FAQs About the word plant product

sản phẩm thực vật

a product made from plant material

No synonyms found.

No antonyms found.

plant process => quá trình nhà máy, plant part => Bộ phận của cây, plant organ => cơ quan thực vật, plant order => Bộ thực vật, plant material => Vật liệu thực vật,