Vietnamese Meaning of planorbis
ốc sên sừng phẳng
Other Vietnamese words related to ốc sên sừng phẳng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of planorbis
- plano-orbicular => phẳng-hình tròn
- planometry => Hình học phẳng
- planometer => máy đo diện tích
- plano-horizontal => mặt phẳng nằm ngang
- planography => Bình bản đồ
- planographic printing => In ấn phẳng
- planographic => in thạch bản
- planogamete => Giao tử bơi
- plano-convex => Phẳng lồi
- planoconvex => Phẳng lồi
Definitions and Meaning of planorbis in English
planorbis (n.)
Any fresh-water air-breathing mollusk belonging to and other allied genera, having shells of a discoidal form.
FAQs About the word planorbis
ốc sên sừng phẳng
Any fresh-water air-breathing mollusk belonging to and other allied genera, having shells of a discoidal form.
No synonyms found.
No antonyms found.
plano-orbicular => phẳng-hình tròn, planometry => Hình học phẳng, planometer => máy đo diện tích, plano-horizontal => mặt phẳng nằm ngang, planography => Bình bản đồ,