FAQs About the word plano-orbicular

phẳng-hình tròn

Plane or flat on one side, and spherical on the other.

No synonyms found.

No antonyms found.

planometry => Hình học phẳng, planometer => máy đo diện tích, plano-horizontal => mặt phẳng nằm ngang, planography => Bình bản đồ, planographic printing => In ấn phẳng,