Vietnamese Meaning of plagae
tai họa
Other Vietnamese words related to tai họa
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of plagae
Definitions and Meaning of plagae in English
plagae (pl.)
of Plaga
FAQs About the word plagae
tai họa
of Plaga
No synonyms found.
No antonyms found.
plaga => bệnh dịch hạch, placuna placenta => Động vật thân mềm hai mảnh vỏ, placuna => Vẹm cửa sổ, placophora => Placophora, placoidian => bản răng,