Vietnamese Meaning of placuna
Vẹm cửa sổ
Other Vietnamese words related to Vẹm cửa sổ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of placuna
- placuna placenta => Động vật thân mềm hai mảnh vỏ
- plaga => bệnh dịch hạch
- plagae => tai họa
- plagal => plagal
- plagal cadence => Nhịp điệu buông lơi
- plagate => dịch hạch
- plage => Bãi biển
- plagianthus => plagianthus
- plagianthus betulinus => Plagianthus betulinus
- plagianthus regius => Plagianthus regius
Definitions and Meaning of placuna in English
placuna (n)
windowpane oysters
FAQs About the word placuna
Vẹm cửa sổ
windowpane oysters
No synonyms found.
No antonyms found.
placophora => Placophora, placoidian => bản răng, placoides => placoid, placoid => dạng tấm, placoganoidei => Placoganoidei,