Vietnamese Meaning of pingster
Lễ Ngũ Tuần
Other Vietnamese words related to Lễ Ngũ Tuần
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of pingster
Definitions and Meaning of pingster in English
pingster (n.)
See Pinkster.
FAQs About the word pingster
Lễ Ngũ Tuần
See Pinkster.
No synonyms found.
No antonyms found.
ping-pong table => bàn bóng bàn, pingpong table => bàn bóng bàn, pingpong paddle => Vợt bóng bàn, ping-pong ball => bóng bóng bàn, ping-pong => bóng bàn,